PHÂN BIỆT HỘI CHỨNG ADDISON VÀ CUSHING

Đăng vào ngày 2025-06-14 15:36:46 mục Tin tức 5500 lượt xem

Bác sĩ nội trú

🔍 PHÂN BIỆT NHANH HỘI CHỨNG ADDISON VÀ CUSHING 

I. NGUYÊN NHÂN VÀ SINH LÝ BỆNH
🔹 Addison: Là suy tuyến thượng thận nguyên phát, khiến tuyến này không sản xuất đủ cortisol và aldosterone.
→ Do đó, cả trục HPA (hypothalamus–pituitary–adrenal) bị kích thích bù trừ.
→ ACTH tăng → MSH (Melanocyte-stimulating hormone) cũng tăng → da sạm.

🔹 Cushing: Là tình trạng thừa cortisol mạn tính. Có thể:

Nội sinh (do u tuyến yên tiết ACTH, u thượng thận, hoặc u ngoài tuyến yên tiết ACTH)

Ngoại sinh (thường gặp nhất: dùng corticoid kéo dài → ức chế trục HPA)

→ Cortisol cao gây chuyển hóa bất thường: tăng đường huyết, giữ muối nước, phân bố lại mỡ, dị hóa protein, giảm mật độ xương, ức chế miễn dịch...

II. TRIỆU CHỨNG THEO HỆ THỐNG – DỰA TRÊN CƠ CHẾ
1. Da – Lông – Tóc
🔸 Addison:

Da sạm: ACTH tăng → tăng MSH → kích thích melanin → sạm ở nếp gấp, vùng cọ xát, niêm mạc miệng.

Lông tóc rụng: Thiếu androgen tuyến thượng thận ở nữ → rụng lông mu, lông nách, tóc rụng.

🔸 Cushing:

Rạn da tím: Cortisol cao → ức chế tổng hợp collagen → da mỏng, dễ đứt → rạn da màu đỏ tím, thường ở bụng – mông – đùi.

Tóc thưa, rụng: Cortisol cao gây teo nang tóc → rụng tóc, trán hói dần.

Lông rậm (hirsutism): Do tăng androgen (ở Cushing do ACTH-dependent).

2. Chuyển hóa và cân nặng
🔸 Addison:

Sụt cân, mệt mỏi: Do thiếu cortisol → giảm tân tạo glucose, giảm năng lượng.

Thèm muối: Do mất Na+ qua thận (thiếu aldosterone) → tụt huyết áp, tăng renin, bệnh nhân thèm muối bản năng.

🔸 Cushing:

Béo bụng, mặt tròn, mỡ gáy (“gù trâu”): Cortisol làm tái phân bố mỡ từ chi về trung tâm (truncal obesity).

Tăng cân nhanh: Chủ yếu tại mặt – bụng – gáy; tay chân lại teo nhỏ do dị hóa cơ.

3. Huyết áp và điện giải
🔸 Addison:

Hạ huyết áp: Thiếu aldosterone → mất Na+, giữ K+ → giảm thể tích tuần hoàn → tụt huyết áp tư thế.

Hạ Natri – Tăng Kali – Tăng creatinin nhẹ: Do mất muối nước và giữ Kali.

🔸 Cushing:

Tăng huyết áp: Cortisol cao → tăng nhạy cảm với catecholamine + kích thích thụ thể mineralocorticoid → giữ muối nước → tăng HA.

Tăng Na – Giảm K: Cortisol dư có hoạt tính mineralocorticoid nhẹ → giữ Na+, thải K+.

4. Đường huyết và chuyển hóa
🔸 Addison:

Hạ đường huyết: Thiếu cortisol → giảm tân tạo glucose tại gan → dễ tụt đường, đặc biệt khi stress.

🔸 Cushing:

Tăng đường huyết, kháng insulin: Cortisol đối kháng insulin → tăng ly giải glycogen, tăng tân tạo đường → nguy cơ đái tháo đường type 2.

5. Tiêu hóa – Nội tiết – Sinh dục
🔸 Addison:

Chán ăn, buồn nôn, đau bụng: Do rối loạn điện giải và tụt huyết áp.

Rối loạn kinh nguyệt, vô kinh (nữ): Do thiếu androgen và cortisol.

Giảm libido: Thường thấy ở nữ, do thiếu hormone sinh dục thượng thận.

🔸 Cushing:

Ngực to: Do mất cân bằng estrogen/testosterone, hoặc do mỡ tích tụ vùng ngực.

Rối loạn kinh nguyệt: Cortisol cao → ức chế GnRH → giảm FSH/LH → kinh thưa hoặc mất kinh.

Mụn, lông rậm: Do tăng androgen ở thể ACTH-dependent.

6. Xương – Cơ – Tim mạch
🔸 Addison:

Đau cơ, yếu sức: Do rối loạn điện giải (tăng K+, hạ Na+), giảm chuyển hóa năng lượng.

Hạ HA mạn: Nguy cơ sốc Addison nếu stress mà không tăng liều steroid.

🔸 Cushing:

Loãng xương: Cortisol ức chế tạo xương, tăng hủy xương, giảm hấp thu canxi → dễ gãy xương, đặc biệt là cột sống và chi dưới.

Bệnh cơ tim phì đại, tăng nguy cơ tim mạch: Do tăng huyết áp mạn + tăng đường huyết + rối loạn lipid.

Teo cơ, yếu cơ gốc chi: Cortisol cao làm dị hóa protein → giảm khối cơ, nhất là vùng đùi – mông.

7. Thần kinh – Tâm thần
🔸 Addison:

Trầm cảm, uể oải, suy nghĩ chậm chạp: Do thiếu cortisol và giảm dẫn truyền thần kinh.

🔸 Cushing:

Lo âu, mất ngủ, rối loạn khí sắc: Cortisol cao gây kích thích thần kinh trung ương bất thường → mất ngủ, dễ cáu gắt, rối loạn cảm xúc.

 ---
III. GHI NHỚ TÓM TẮT (có cơ chế)
Addison:

Mọi thứ đều thấp: cortisol ↓, HA ↓, Na+ ↓, glucose ↓, libido ↓.

Ngoại lệ: Kali tăng, da sạm (do ACTH tăng).

Do tổn thương tuyến thượng thận → ACTH bù trừ tăng → tăng MSH.

Cushing:

Mọi thứ đều cao: cortisol ↑, HA ↑, glucose ↑, insulin ↓, mỡ ↑.

Ngoại lệ: Kali giảm, xương loãng (mật độ xương ↓).

Do dư cortisol (nội sinh/u hoặc ngoại sinh/do thuốc) → rối loạn toàn thân.
 

Danh mục: Tài liệu

Messenger
Chat ngay
Chat hỗ trợ
Chat ngay